Chỉ Số Lợi Nhuận hay tỷ số khả năng sinh lời là tỷ số được sử dụng để đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty trong một khoảng thời gian. Thông thường, lợi nhuận là một trong những thước đo quan trọng nhất cho sự thành công của công ty vì nó thường liên kết trực tiếp đến mục tiêu chính của chính công ty, đó là “Lợi nhuận”.
Công ty thường sử dụng tỷ suất sinh lời để đo lường kết quả hoạt động của mình trong kỳ. Tuy nhiên, chỉ riêng tỷ suất sinh lời trong một thời kỳ có thể không cho biết được công ty đang hoạt động như thế nào. Do đó, chúng thường được sử dụng bằng cách so sánh với kỳ trước hoặc với các công ty khác trong cùng ngành. Bằng cách này, chúng sẽ cho thấy bức tranh tốt hơn nhiều về cách công ty đang hoạt động.
Mục lục
1. Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
Biên lợi nhuận gộp còn được gọi là tỷ suất lợi nhuận gộp là tỷ lệ được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời của công ty ở cấp độ giao dịch trực tiếp. Biên lợi nhuận gộp cho thấy phần trăm còn lại từ doanh thu, sau khi trừ đi giá vốn hàng bán.
Tỷ suất lợi nhuận gộp có thể được tăng lên bằng cách tăng giá bán, tăng khối lượng bán hoặc giảm chi phí (bằng cách đàm phán tốt hơn với nhà cung cấp hoặc tìm nhà cung cấp chi phí thấp hơn, v.v.)
Công thức của Biên lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp có thể được tính bằng cách lấy phần còn lại của doanh thu, sau khi trừ đi giá vốn hàng bán, so sánh với doanh thu.
Tỷ suất lợi nhuận chủ yếu được sử dụng để so sánh nội bộ. Rất khó để so sánh chính xác tỷ suất lợi nhuận ròng của các đơn vị khác nhau. Các sắp xếp tài chính và hoạt động của các doanh nghiệp cá nhân khác nhau rất nhiều nên các thực thể khác nhau bị ràng buộc phải có các mức chi tiêu khác nhau.
So sánh sự sắp xếp của một doanh nghiệp với một doanh nghiệp khác có rất ít ý nghĩa. Tỷ suất lợi nhuận thấp cho thấy mức độ an toàn thấp. Có nhiều rủi ro hơn là sự sụt giảm doanh số bán hàng sẽ xóa sổ lợi nhuận và dẫn đến lỗ ròng hoặc tỷ suất lợi nhuận âm.
2. Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin)
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động là tỷ lệ được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời của công ty ở cấp độ hoạt động. Nó cho biết tỷ lệ phần trăm còn lại từ doanh thu, sau khi trừ đi giá vốn hàng bán và chi phí hoạt động.
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động cho thấy công ty thực hiện tốt như thế nào trong việc quản lý chi phí hoạt động của mình. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận hoạt động thấp là không nhất thiết do công ty quản lý chi phí hoạt động chưa tốt. Nó có thể là do các yếu tố khác như giá bán, sản lượng bán hoặc chi phí nguyên vật liệu, v.v.
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động có thể được tăng lên bằng cách giảm chi phí hoạt động, tăng giá bán, tăng sản lượng tiêu thụ hoặc giảm chi phí.
Công thức của Biên lợi nhuận Hoạt động
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động có thể được tính bằng cách so sánh lợi nhuận hoạt động hoặc lợi nhuận hoạt động, lợi nhuận trước thuế và lãi vay của công ty với tổng doanh thu.
* Lợi nhuận hoạt động (EBIT): Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Tỷ số này càng cao thì công ty càng có lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của mình. Ví dụ: tỷ suất lợi nhuận hoạt động là 0,5 có nghĩa là cứ mỗi đồng mà công ty thu được trong doanh thu, nó sẽ kiếm được 0,50 đồng lợi nhuận. Một công ty không kiếm được tiền sẽ có tỷ suất lợi nhuận hoạt động bằng 0: công ty đang bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình nhưng không kiếm được bất kỳ lợi nhuận nào từ việc bán hàng đó.
Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận hoạt động không phải là một phép đo hoàn hảo. Nó không bao gồm những thứ như đầu tư vốn, vốn cần thiết cho lợi nhuận trong tương lai của công ty. Hơn nữa, tỷ suất lợi nhuận hoạt động chỉ đơn giản là doanh thu. Điều đó có nghĩa là nó không bao gồm những thứ như chi phí thuế và lãi vay lợi nhuận.
Vì lợi nhuận và chi phí ngoài hoạt động có thể ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng tài chính của một công ty, nên tỷ suất lợi nhuận hoạt động không phải là thước đo duy nhất mà các nhà đầu tư xem xét kỹ lưỡng. Biên lợi nhuận hoạt động là một công cụ hữu ích để xác định mức độ sinh lợi của hoạt động của một công ty, nhưng không nhất thiết là mức lợi nhuận của công ty nói chung.
3. Biên lợi nhuận ròng (ROS)
Biên lợi nhuận ròng hay tỷ suất lợi nhuận ròng còn được gọi là tỷ suất sinh lời trên doanh thu là tỷ số được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời của công ty bằng cách so sánh lợi nhuận ròng với tổng doanh thu. Nó cho thấy khả năng của công ty trong việc quản lý chi phí và chi phí trong một khoảng thời gian.
Tỷ suất sinh lời trên doanh thu cho biết tỷ lệ phần trăm còn lại từ tổng doanh thu, sau khi trừ tất cả các chi phí và chi phí bao gồm cả thuế và lãi vay.
Công thức của Biên lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận ròng có thể được tính bằng cách so sánh lợi nhuận ròng hoặc lợi nhuận ròng sau thuế và lãi vay với tổng doanh thu.
Tỷ số này càng cao thì công ty càng có lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của mình. Ví dụ: tỷ suất lợi nhuận hoạt động là 0,5 có nghĩa là cứ mỗi đồng mà công ty thu được trong doanh thu, nó sẽ kiếm được 0,50 đồng lợi nhuận. Một công ty không kiếm được tiền sẽ có tỷ suất lợi nhuận hoạt động bằng 0: công ty đang bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, nhưng không kiếm được bất kỳ lợi nhuận nào từ việc bán hàng đó.
Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận hoạt động không phải là một phép đo hoàn hảo. Nó không bao gồm những thứ như đầu tư vốn, vốn cần thiết cho lợi nhuận trong tương lai của công ty. Hơn nữa, tỷ suất lợi nhuận hoạt động chỉ đơn giản là doanh thu. Điều đó có nghĩa là nó không bao gồm những thứ như chi phí thuế và lãi vay lợi nhuận.
Vì lợi nhuận và chi phí ngoài hoạt động có thể ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng tài chính của một công ty, nên tỷ suất lợi nhuận hoạt động không phải là thước đo duy nhất mà các nhà đầu tư xem xét kỹ lưỡng. Biên lợi nhuận hoạt động là một công cụ hữu ích để xác định mức độ sinh lợi của hoạt động của một công ty, nhưng không nhất thiết là mức lợi nhuận của công ty nói chung
4. Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA)
Tỷ suất sinh lời trên tài sản là tỷ số được sử dụng để đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty bằng cách sử dụng toàn bộ nguồn lực của nó, tài sản. Nó cho thấy phần trăm lợi nhuận ròng so với tổng tài sản bình quân.
Tỷ suất sinh lời của tài sản cho thấy mức độ hiệu quả của công ty trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận trong một khoảng thời gian. Tỷ suất sinh lời cao của tài sản thường cho thấy công ty hoạt động tốt trong việc tạo ra lợi nhuận từ tài sản mà nó có.
Công thức hoàn vốn tài sản
Tỷ suất sinh lời của tài sản có thể được tính bằng cách so sánh lợi nhuận ròng hoặc lợi nhuận ròng sau thuế và lãi vay trong kỳ với tổng tài sản bình quân.
ROA có một số hạn chế. Đầu tiên, nó không cho biết tài sản được tài trợ như thế nào. Một công ty có thể có ROA cao, nhưng vẫn gặp khó khăn về tài chính vì tất cả tài sản được thanh toán thông qua đòn bẩy. Thứ hai, tổng tài sản dựa trên giá trị ghi sổ của tài sản, không phải giá trị thị trường. Nếu có sự chênh lệch lớn giữa giá trị ghi sổ và giá trị thị trường của tài sản, tỷ lệ này có thể cung cấp các con số gây hiểu lầm.
Cuối cùng, không có số liệu nào để tìm ROA tốt hay xấu. Các công ty hoạt động trong các ngành thâm dụng vốn sẽ có xu hướng có ROA thấp hơn những công ty không hoạt động. ROA hoàn toàn phụ thuộc vào bối cảnh của công ty, ngành và môi trường kinh tế.
5. Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ (ROE)
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu là tỷ số được sử dụng để đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty bằng cách sử dụng tiền của các nhà đầu tư. Nó cho thấy phần trăm lợi nhuận ròng so với tổng vốn chủ sở hữu bình quân.
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu cho thấy mức độ hiệu quả của công ty trong việc sử dụng tiền của nhà đầu tư để tạo ra lợi nhuận trong một khoảng thời gian. Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu cao thường cho thấy công ty hoạt động tốt trong việc tạo ra lợi nhuận từ tiền của các nhà đầu tư.
Công thức Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu có thể được tính bằng cách so sánh lợi nhuận ròng hoặc lợi nhuận ròng sau thuế và lãi vay trong kỳ với tổng vốn chủ sở hữu bình quân.
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một tỷ số tài chính đo lường mức độ tốt của một công ty trong việc tạo ra lợi nhuận.
ROE là tỷ số giữa lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu. Từ phương trình cơ bản của kế toán, chúng ta biết rằng vốn chủ sở hữu bằng tài sản ròng trừ đi nợ ròng. Vốn chủ sở hữu là số lợi ích sở hữu trong công ty, và thường được gọi là vốn chủ sở hữu của cổ đông, quỹ cổ đông hoặc vốn của cổ đông.
Về bản chất, ROE đo lường mức độ hiệu quả của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận từ các quỹ đầu tư vào đó. Một công ty có ROE cao thực hiện tốt công việc chuyển vốn đầu tư vào đó thành lợi nhuận, và một công ty có ROE thấp làm tốt công việc của mình. Tuy nhiên, giống như nhiều tỷ lệ khác, không có cách chuẩn nào để xác định ROE tốt hay ROE xấu. Tỷ lệ này càng cao thì càng tốt, nhưng điều gì được coi là “tốt” sẽ khác nhau tùy theo công ty, ngành và môi trường kinh tế.
ROE cũng có thể được chia nhỏ thành các thành phần khác để sử dụng dễ dàng hơn. ROE là tích số của tỷ suất lợi nhuận ròng (tỷ suất lợi nhuận), vòng quay tài sản và đòn bẩy tài chính. Cũng lưu ý rằng tích của tỷ suất lợi nhuận ròng và vòng quay tài sản là tỷ suất sinh lợi trên tài sản, do đó ROE là ROA nhân với đòn bẩy tài chính.
Tỷ suất Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu: Tỷ suất Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu là một tỷ lệ giữa lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu. Nó là thước đo mức độ hiệu quả của vốn chủ sở hữu trong việc tạo ra lợi nhuận.
Chia ROE thành các phần cho phép chúng ta hiểu cách thức và lý do tại sao ROE thay đổi theo thời gian. Ví dụ: nếu tỷ suất lợi nhuận ròng tăng lên, mỗi lần bán hàng sẽ mang lại nhiều tiền hơn, dẫn đến ROE tổng thể cao hơn. Tương tự, nếu vòng quay tài sản tăng, công ty tạo ra nhiều doanh thu hơn cho mỗi đơn vị tài sản sở hữu, một lần nữa dẫn đến ROE tổng thể cao hơn.
Cuối cùng, đòn bẩy tài chính ngày càng tăng có nghĩa là công ty sử dụng nhiều khoản tài trợ bằng nợ hơn so với nguồn vốn chủ sở hữu. Các khoản thanh toán lãi vay cho các chủ nợ được khấu trừ thuế, nhưng các khoản chi trả cổ tức cho các cổ đông thì không.
Do đó, tỷ trọng nợ cao hơn trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp dẫn đến ROE cao hơn. Lợi ích đòn bẩy tài chính giảm dần khi rủi ro vỡ nợ đối với các khoản thanh toán lãi suất tăng lên. Vì vậy, nếu công ty gánh quá nhiều nợ, chi phí nợ sẽ tăng lên khi các chủ nợ yêu cầu phần bù rủi ro cao hơn, và ROE giảm.
6. Tỷ lệ thu nhập cơ bản (BEP)
Công thức tính tỷ lệ thu nhập cơ bản hay tỷ suất lợi nhuận cơ bản (BEP – Basic Earning Power)
Tỷ lệ BEP càng cao, một công ty càng có hiệu quả trong việc tạo ra lợi nhuận từ tài sản của mình.
Sử dụng EBIT thay cho lợi nhuận hoạt động có nghĩa là tỷ lệ này xem xét tất cả lợi nhuận mà công ty kiếm được, không chỉ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Điều này cho ta một bức tranh toàn cảnh hơn về cách công ty kiếm tiền.
BEP hữu ích để so sánh các công ty có các tình huống thuế khác nhau và các mức độ đòn bẩy tài chính khác nhau.
Mục đích của BEP là xác định mức độ hiệu quả của một công ty sử dụng tài sản của mình để tạo ra lợi nhuận. Tỷ lệ BEP càng cao, một công ty càng có hiệu quả trong việc tạo ra lợi nhuận từ tài sản của mình.
Điều này có vẻ tương tự đáng kể với tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), là lợi nhuận hoạt động chia cho tổng tài sản. EBIT, hoặc lợi nhuận trước thuế và lãi vay, là thước đo số tiền một công ty tạo ra, nhưng không nhất thiết phải giống với lợi nhuận hoạt động:
EBIT = Doanh thu – Chi phí hoạt động + lợi nhuận ngoài hoạt động
Lợi nhuận hoạt động = Doanh thu – Chi phí hoạt động
Sự khác biệt giữa EBIT và lợi nhuận hoạt động là lợi nhuận phi hoạt động. Vì EBIT bao gồm lợi nhuận ngoài hoạt động (chẳng hạn như cổ tức được trả trên cổ phiếu mà một công ty nắm giữ của một công ty khác), nên đây là một cách toàn diện hơn để đo lường lợi nhuận thực tế của một công ty. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, EBIT tương đối gần với lợi nhuận hoạt động.
Lợi thế của việc sử dụng EBIT là nó cho phép so sánh chính xác hơn giữa các công ty. BEP bỏ qua các tình huống thuế khác nhau và mức độ đòn bẩy tài chính trong khi vẫn cung cấp cái nhìn về mức độ hiệu quả của một công ty trong việc sử dụng tài sản của mình để tạo ra lợi nhuận.
BEP giống như tất cả các tỷ suất sinh lời, không cung cấp một bức tranh toàn cảnh về công ty nào tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư. Các nhà đầu tư nên ưu tiên công ty có BEP cao hơn so với công ty có BEP thấp hơn vì điều đó có nghĩa là công ty đó tạo ra nhiều giá trị hơn từ tài sản của mình, nhưng họ vẫn cần xem xét những thứ như đòn bẩy và thuế suất ảnh hưởng đến công ty như thế nào.