Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the rocket domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/leanhtu1/tuan/leeanhtuan.com/wp-includes/functions.php on line 6114
5 Tiêu Chí Của Nhà Đầu Tư Giá Trị RẤT QUAN TRỌNG - Lê Anh Tuấn

5 Tiêu Chí Của Nhà Đầu Tư Giá Trị RẤT QUAN TRỌNG

Tiêu Chí Của Nhà Đầu Tư Giá Trị là gì? Các nhà đầu tư giá trị sử dụng các tiêu chí, thước đo chứng khoán để giúp họ phát hiện ra những cổ phiếu mà họ tin rằng thị trường đã định giá thấp. Các nhà đầu tư sử dụng chiến lược này tin rằng thị trường phản ứng quá mức với các tin tức tốt và xấu, dẫn đến biến động giá cổ phiếu không tương ứng với các nguyên tắc cơ bản dài hạn của công ty, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư kiếm lời khi giá giảm.

Mặc dù không có “cách đúng” để phân tích một cổ phiếu, nhưng các nhà đầu tư giá trị chuyển sang các tỷ lệ tài chính để giúp phân tích các nguyên tắc cơ bản của công ty. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một vài chỉ số tài chính phổ biến nhất được các nhà đầu tư giá trị sử dụng.

Tiêu Chí Của Nhà Đầu Tư Giá Trị

Mục lục

1. Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E ratio)

Tỷ lệ giá trên thu nhập là một số liệu giúp các nhà đầu tư xác định giá trị thị trường của một cổ phiếu so với thu nhập của công ty. Nói tóm lại, tỷ lệ P/E giúp xác định số tiền nhà đầu tư sẽ phải trả cho mỗi đồng lợi nhuận dựa trên thu nhập trong quá khứ hoặc tương lai của cổ phiếu đó.

Công Thức Tính
PE = Giá cố phiếu (Price)/Thu nhập trên cổ phiếu (EPS)

Do đó tỷ lệ P/E rất quan trọng, nó cung cấp một thước đo để so sánh xem một cổ phiếu được định giá quá cao hay được định giá thấp hơn so với ngành và công ty có tiềm lực tài chính tương đương.

Tỷ lệ P/E cao có thể có nghĩa là giá cổ phiếu đắt so với thu nhập và có thể được định giá quá cao. Ngược lại, tỷ lệ P/E thấp có thể cho thấy giá cổ phiếu hiện tại là rẻ so với thu nhập. Do đó Các nhà đầu tư giá trị có thể sử dụng tỷ lệ P/E để giúp tìm ra các cổ phiếu bị định giá thấp.

Nhưng xin lưu ý rằng với tỷ lệ P/E, có một số hạn chế. Thu nhập của một công ty dựa trên thu nhập dự liệu quá khứ hoặc thu nhập tương lai. Do đó, thu nhập có thể khó dự đoán vì thu nhập trong quá khứ không đảm bảo kết quả trong tương lai và kỳ vọng của các nhà phân tích có thể được chứng minh là sai.

Ngoài ra, tỷ lệ P/E không ảnh hưởng đến tăng trưởng thu nhập, nhưng chúng ta sẽ giải quyết hạn chế đó bằng cách sử dụng tỷ lệ PEG.

2. Tỷ lệ PEG (PE/% EPS Growth_G)

Tỷ lệ PEG là phiên bản sửa đổi của tỷ lệ P/E cũng có tính đến tăng trưởng thu nhập. Tỷ lệ P/E không phải lúc nào cũng cho bạn biết liệu tỷ số này có phù hợp với tốc độ tăng trưởng dự báo của công ty hay không.

Công Thức Tính
PEG = PE/Tỷ lệ tăng trưởng EPS (G)

Tỷ lệ PEG đo lường mối quan hệ giữa tỷ lệ P/E và tăng trưởng thu nhập. Tỷ lệ PEG cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn về việc liệu giá cổ phiếu được định giá quá cao hay được định giá thấp hơn bằng cách phân tích cả thu nhập ngày hôm nay và tốc độ tăng trưởng dự kiến.

Thông thường, một cổ phiếu có PEG nhỏ hơn 1 được coi là định giá thấp vì giá của nó thấp so với mức tăng trưởng thu nhập dự kiến ​​của công ty. PEG lớn hơn 1 có thể được coi là định giá quá cao vì nó có thể cho thấy giá cổ phiếu quá cao so với mức tăng trưởng thu nhập dự kiến ​​của công ty.

Vì tỷ lệ P/E không bao gồm tăng trưởng thu nhập trong tương lai, tỷ lệ PEG cung cấp bức tranh đầy đủ hơn về định giá cổ phiếu. Các tỷ lệ PEG là một thước đo quan trọng đối với các nhà đầu tư giá trị vì nó cung cấp một cái nhìn hướng tới tương lai.

Tìm hiểu thêm về chỉ số EPS

3. Tỷ lệ Giá trên số Sách (Price/BVPS_P/B Ratio)

Tỷ lệ giá trên sổ sách hoặc tỷ lệ P/B đo lường việc một cổ phiếu được định giá cao hơn hay thấp hơn bằng cách so sánh giá trị ròng ( tài sản – nợ phải trả) của một công ty với giá trị vốn hóa thị trường của nó.

Công Thức Tính
PB = Giá cổ phiếu (Price)/Giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu (BVPS)

Về cơ bản, tỷ lệ P/B chia giá cổ phiếu của cổ phiếu cho giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS). Tỷ lệ P/B là một dấu hiệu tốt về những gì các nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng giá trị ròng của một công ty.

Lý do tỷ lệ này quan trọng đối với các nhà đầu tư định giá là nó cho thấy sự khác biệt giữa giá trị thị trường của cổ phiếu của một công ty và giá trị sổ sách của nó. Các giá trị thị trường là các nhà đầu tư giá sẵn sàng trả cho các cổ phiếu dựa trên thu nhập dự kiến trong tương lai. Tuy nhiên, giá trị sổ sách được tính từ giá trị ròng của một công ty và là một thước đo thận trọng hơn cho giá trị của một công ty.

Khi Tỷ lệ P/B ở xung quanh mức 0,95, 1 hoặc 1,1 có nghĩa là cổ phiếu cơ sở đang giao dịch ở mức gần như giá trị sổ sách. Nói cách khác, tỷ lệ P/B càng lớn hơn 1 nhiều thì cổ phiếu đó đang định quá cao.

Đối với một nhà đầu tư tìm kiếm giá trị, một công ty giao dịch với tỷ lệ P/B <= 0,5 là hấp dẫn vì nếu P/B ở mức này tức cổ phiếu đang được định giá thấp hơn giá trị sổ sách.

Các nhà đầu tư giá trị thường thích tìm kiếm các công ty có giá trị thị trường thấp hơn giá trị sổ sách của nó.

4. Nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt/Equity_D/E)

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D / E) là một thước đo chứng khoán giúp các nhà đầu tư xác định cách một công ty tài trợ cho tài sản của mình. Tỷ lệ D/E cho thấy tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên nợ mà một công ty đang sử dụng để tài trợ cho tài sản của mình.

Công Thức Tính
DE = Nợ (Debt_D)/Vốn chủ sở hữu (Equity_E)

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp có nghĩa là công ty sử dụng một lượng nợ thấp hơn để tài trợ so với vốn chủ sở hữu của cổ đông. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao có nghĩa là công ty thu được nhiều tài chính hơn từ nợ so với vốn chủ sở hữu. Nợ quá nhiều có thể gây rủi ro cho một công ty nếu họ không có thu nhập hoặc dòng tiền để đáp ứng các nghĩa vụ nợ của mình.

Cũng như các tỷ lệ trước đây, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu có thể khác nhau giữa các ngành. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao không nhất thiết có nghĩa là công ty hoạt động kém hiệu quả. Thông thường, nợ được sử dụng để mở rộng hoạt động và tạo ra các dòng thu nhập bổ sung. Một số ngành có nhiều tài sản cố định, chẳng hạn như ngành công nghiệp ô tô và xây dựng, thường có tỷ lệ này cao hơn các công ty trong các ngành khác.

5. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow_FCF)

Dòng tiền tự do (FCF) là dòng tiền do một công ty tạo ra thông qua các hoạt động của mình, trừ đi chi phí. Nói cách khác, dòng tiền tự do là khoản tiền mặt còn lại sau khi một công ty thanh toán cho các chi phí hoạt động và chi tiêu vốn (CapEx).

Dòng tiền tự do cho thấy mức độ hiệu quả của một công ty trong việc tạo ra tiền mặt và là một thước đo quan trọng để xác định liệu một công ty có đủ tiền mặt, sau khi tài trợ cho các hoạt động và chi tiêu vốn, để thưởng cho các cổ đông thông qua cổ tức và mua lại cổ phiếu hay không.

Dòng tiền tự do có thể là một chỉ báo ban đầu để đánh giá các nhà đầu tư rằng thu nhập có thể tăng trong tương lai, vì việc tăng dòng tiền tự do thường đi trước tăng thu nhập. Nếu một công ty có FCF tăng, điều đó có thể là do tăng trưởng doanh thu và bán hàng, hoặc giảm chi phí.

Nói cách khác, dòng tiền tự do gia tăng có thể mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư trong tương lai, đó là lý do tại sao nhiều nhà đầu tư coi dòng tiền tự do như một thước đo giá trị. Khi giá cổ phiếu của một công ty thấp và dòng tiền tự do đang tăng lên, thì khả năng cao là thu nhập và giá trị của cổ phiếu sẽ sớm tăng lên.

Tìm hiểu kỹ hơn về chỉ số FCF